Theo dõi hành tinh xa mặt trời nhất? Hành tinh nào gần mặt trời nhất

Theo dõi hành tinh xa mặt trời nhất? Hành tinh nào gần mặt trời nhất

Vũ trụ xung quanh chúng ta quá rộng lớn nên còn rất nhiều điều thú vị chưa được khám phá hết. Ngay cả các hành tinh trong hệ mặt trời cũng chứa đựng nhiều ẩn số để các nhà thiên văn học và các nhà khoa học tìm hiểu. Trong bài này của nashvilletnhomesonline.com, bạn sẽ tìm hiểu về hành tinh xa mặt trời nhất.

I. Khám phá hành tinh xa mặt trời nhất

Khám phá hành tinh xa mặt trời nhất

 

Trong hệ mặt trời có 8 hành tinh, và thứ tự các hành tinh trong hệ mặt trời theo trật tự là:

  • Sao Thủy ( Mercury)
  • Sao Kim ( Venus)
  • Trái đất ( Earth)
  • Sao Hỏa (Mars)
  • Sao Mộc (Jupiter)
  • Sao Thổ (Saturn)
  • Sao Thiên Vương (Uranus)
  • Sao Hải Vương (Neptune)
Hiện tại, chỉ có tám hành tinh trong không gian. “Hành tinh thứ chín” trước đây đã được phát hiện và đặt tên là Sao Diêm Vương vào năm 1930, nhưng còn được gọi là Sao Diêm Vương-quasi-hành tinh.
Nhưng ngay sau đó, các nhà thiên văn học đã thảo luận về việc liệu Sao Diêm Vương có phải là một hành tinh hay không? Sau khi có nhiều ý kiến ​​được đưa ra, vào năm 2006, các nhà thiên văn đã loại nó ra khỏi danh sách “hành tinh thực” trong hệ mặt trời.

Khoảng cách từ các hành tình đến mặt trời? Hành tinh xa mặt trời nhất?

  • Khoảng cách của Sao Thủy đến Mặt Trời: 58 triệu km
  • Khoảng cách của Sao Kim đến Mặt Trời: 108 triệu km
  • Khoảng cách của Trái Đất đến Mặt Trời: 150 triệu km
  • Khoảng cách của Sao Hỏa đến Mặt Trời: 228 triệu km
  • Khoảng cách của Sao Mộc đến Mặt Trời: 778 triệu km
  • Khoảng cách của Sao Thổ đến Mặt Trời: 1429 triệu km
  • Khoảng cách của Sao Thiên Vương đến Mặt Trời: 2871 tỷ km
  • Khoảng cách của Sao Hải Vương đến Mặt Trời: 4497 tỷ km

II. Tìm hiểu những điều thú vị về sao thuỷ

Tìm hiểu những điều thú vị về sao thuỷ

 

Sao Thủy không chỉ là hành tinh gần Mặt trời nhất mà còn là hành tinh nhỏ nhất trong hệ Mặt trời. Có rất nhiều điều thú vị về hành tinh này, đặc biệt là những điều sau đây:
Sao Thủy được đặt theo tên của Thần Mercury, sứ giả La Mã.
Trong thần thoại Hy Lạp, tên của vị thần này là Hermes.
Là hành tinh gần Mặt trời nhất, ánh sáng từ Mặt trời đến sao Thủy mạnh hơn Trái đất bảy lần.
Một ngày ở Sao Thủy là 59 Ngày Trái Đất Đường kính của Sao Thủy là 4.879km.
Bề mặt của hành tinh này chủ yếu là kim loại nặng và đá.
Bề mặt rắn chắc và có một miệng núi lửa lớn trông giống như mặt trăng.
Nó gần Mặt trời nhất, nhưng là hành tinh nóng thứ hai sau Sao Kim.
Sao Thủy vào ban ngày rất nóng, nhưng vào ban đêm, hành tinh này rất lạnh.
Nhiệt độ có thể xuống đến âm 184 độ, trong khi nhiệt độ ban ngày có thể lên tới 430 độ.
Sao Thủy không có sự sống. Bầu khí quyển của sao Thủy mỏng đến mức nó được gọi là vùng không khí mở, chủ yếu bao gồm Na, hydro, heli và kali. Sao Thủy không có vệ tinh tự nhiên và không có vành đai xung quanh chúng.
Đứng trên thủy ngân, bạn giảm cân hơn so với trên Trái đất vì giảm trọng lực. Sao Thủy quay quanh mặt trời hoàn toàn chỉ 88 ngày Trái đất, với tốc độ quay 177km / h. Lõi của sao Thủy là chất lỏng vì nó chứa nhiều sắt hơn bất kỳ hành tinh nào khác trong hệ mặt trời và bao phủ 85% bán kính của hành tinh.
Lực hấp dẫn của sao Thủy rất yếu nên nó không thể duy trì vĩnh viễn bầu khí quyển của mình. Các nguyên tử bị gió mặt trời thổi ra khỏi bề mặt thủy ngân hoặc bởi các quá trình khác thường xảy ra trong các vụ va chạm bụi sao băng tạo ra khí quyển bên ngoài của sao Thủy. Hai tàu vũ trụ đã đến thăm Sao Thủy. Mariner 10 vào năm 1974 và 1975. MESSENGER được phát hành vào năm 2004.

III. Thứ tự các hành tinh

1. Sao thuỷ 

Sao Thủy là hành tinh gần Mặt trời nhất, chỉ lớn hơn mặt trăng của trái đất một chút. Vào ban ngày, nó được sưởi ấm bởi mặt trời, đạt 450 độ C (840 độ F), nhưng vào ban đêm nhiệt độ giảm xuống vài trăm độ dưới mức đóng băng.
Thiên thạch có ít không khí để hấp thụ va chạm của thiên thạch, do đó có nhiều miệng núi lửa lớn như mặt trăng trên bề mặt của chúng.
Trong quá trình thực hiện sứ mệnh kéo dài 4 năm, tàu vũ trụ Messenger của NASA đã tiết lộ khung cảnh của hành tinh bất chấp kỳ vọng của các nhà thiên văn học.
  • Phát hiện: Được biết đến bởi người La Mã và Hy Lạp cổ đại và có thể quan sát bằng mắt thường.
  • Đặt tên theo: Sứ giả của các vị thần La Mã
  • Đường kính: 4.878 km
  • Quỹ đạo: 88 ngày Trái đất
  • Ngày: 58,6 ngày Trái đất

2. Sao kim

Sao kim

 

Sao Kim, hành tinh thứ hai tính từ Mặt trời, là một hành tinh rất nóng, thậm chí còn nóng hơn cả sao Thủy. Bầu khí quyển của hành tinh này rất độc hại. Áp lực trên bề mặt sao Thủy sẽ đè bẹp và giết chết bạn.
Các nhà khoa học mô tả vị trí của Sao Kim giống như một hiệu ứng nhà kính đang chạy trốn. Kích thước và cấu trúc của sao Kim tương tự như trái đất, và bầu khí quyển dày đặc, độc hại của nó giữ nhiệt với “hiệu ứng nhà kính” không thể kiểm soát.
Nhưng thật kỳ lạ, sao Kim từ từ quay theo hướng ngược lại với hầu hết các hành tinh khác. Người Hy Lạp cho rằng sao Kim bao gồm hai vật thể khác nhau. Một là bầu trời buổi sáng và một là vào buổi tối.
Ngoại trừ mặt trời và mặt trăng, sao Kim đã gây ra nhiều báo cáo về vật thể bay không xác định (UFO) vì nó thường sáng hơn bất kỳ vật thể nào khác trên bầu trời.

Phát hiện: Được biết đến bởi người La Mã và Hy Lạp cổ đại và có thể quan sát bằng mắt thường.

  • Đặt tên theo: Nữ thần tình yêu và sắc đẹp của La Mã
  • Đường kính: 12.104 km
  • Quỹ đạo: 225 ngày Trái đất
  • Ngày: 241 ngày Trái đất

3. Trái đất

Trái đất, hành tinh thứ ba tính từ Mặt trời, là một hành tinh nước (waterworld) và 2/3 hành tinh được bao phủ bởi các đại dương và là hành tinh duy nhất được biết là có sự sống.
Bầu khí quyển của trái đất rất giàu nitơ và ôxy để duy trì sự sống. Bề mặt trái đất quay quanh trục của nó tại đường xích đạo với tốc độ 467 mét / giây (khoảng 1.000 dặm / giờ (hơn 1.600 km / h). Hành tinh quay quanh mặt trời với tốc độ 29 km / giây).
  • Đường kính: 12.760 km
  • Quỹ đạo: 365,24 ngày
  • Ngày: 23 giờ, 56 phút

4. Sao hoả

Sao Hỏa là hành tinh thứ tư tính từ Mặt trời, một hành tinh đá và lạnh. Vết bẩn là oxit sắt, có rất nhiều trên bề mặt hành tinh, hiển thị bề mặt của nó bằng màu đỏ đặc trưng.
Sao Hỏa có nhiều điểm tương đồng với Trái đất. Bề mặt của nó là đá, có núi và thung lũng, và hệ thống bão kéo dài từ các địa điểm có gió xoáy mang theo bụi đến các trận cuồng phong.
Bão bụi nhấn chìm hành tinh. Bụi bao phủ bề mặt Sao Hỏa, và hành tinh Sao Hỏa chứa đầy nước đóng băng. Các nhà khoa học tin rằng sao Hỏa hiện là một hành tinh lạnh giá giống như sa mạc, nhưng nó tràn nước lỏng ngay khi nhiệt độ tăng lên.
Bầu khí quyển của sao Hỏa quá mỏng để nước lỏng tồn tại vô thời hạn trên bề mặt hành tinh. Các nhà khoa học tin rằng hành tinh cổ đại sao Hỏa có thể sinh sống được và hy vọng rằng các dấu hiệu của sự sống trong quá khứ, và thậm chí cả sinh học hiện tại, có thể tồn tại trên hành tinh này.
Phát hiện: Được biết đến bởi người La Mã và Hy Lạp cổ đại và có thể quan sát bằng mắt thường.
  • Đặt tên theo: Thần chiến tranh của La Mã.
  • Đường kính: 6.787 km.
  • Quỹ đạo: 687 ngày Trái đất.
  • Ngày: Chỉ hơn một ngày Trái đất (24 giờ, phút 37).

5. Sao mộc

Sao Mộc (Jupiter), hành tinh thứ năm tính từ Mặt trời, là một hành tinh rất lớn và lớn nhất trong hệ mặt trời của chúng ta. Sao Mộc là một khí khổng lồ chứa chủ yếu là hydro và heli. Lớp ngoài cùng của khí quyển xuất hiện thành nhiều dải mây có độ cao khác nhau là kết quả của sự tương tác giữa nhiễu động khí động học và các cơn bão kết thúc.
Một trong những đặc điểm nổi bật là đốm đỏ tuyệt vời. Đây là một cơn bão lớn được biết là đã tồn tại ít nhất vài trăm năm. Sao Mộc có từ trường mạnh, xung quanh nó có hàng chục vệ tinh trông giống như hệ mặt trời thu nhỏ.
  • Phát hiện: Được biết đến bởi người La Mã và Hy Lạp cổ đại và có thể quan sát bằng mắt thường.
  • Được đặt tên: Thần thoại Hy Lạp & La Mã.
  • Đường kính: 139.822 km.
  • Quỹ đạo: 11,9 năm Trái đất.
  • Ngày: 9.8 giờ Trái đất.

6. Sao thổ

Sao thổ

 

Sao Thổ, được biết đến nhiều nhất với các vành đai của nó, là hành tinh thứ sáu ở khoảng cách trung bình so với Mặt trời. Khi Galileo Galilei lần đầu tiên nghiên cứu về Sao Thổ, vào đầu những năm 1600, ông coi Sao Thổ là một vật thể gồm ba phần.
Biết rằng Galileo Galilei đã từng nhìn thấy một hành tinh có hình nhẫn, các nhà thiên văn học đã bối rối khi họ nhìn thấy những tiểu cảnh (hành tinh có một vệ tinh lớn và hai vệ tinh nhỏ) trong ghi chú của Galileo Galilei như một danh từ chỉ câu dùng để mô tả khám phá.
Hơn 40 năm sau, Christian Huygens sử dụng kính thiên văn có độ phóng đại cao hơn khi phát hiện ra rằng đây là một vành đai chứ không phải vệ tinh như Galileo nghĩ. Thắt lưng được làm bằng đá và băng. Các nhà khoa học vẫn chưa chắc chắn về cách sao Thổ hình thành. Khí khổng lồ này chủ yếu chứa hydro và heli. Ngoài ra, sao Thổ có rất nhiều vệ tinh.
  • Phát hiện: Được biết đến bởi người La Mã và Hy Lạp cổ đại và có thể quan sát bằng mắt thường.
  • Đặt tên theo: Thần nông nghiệp La Mã.
  • Đường kính: 120.500 km.
  • Quỹ đạo: 29,5 năm Trái đất.
  • Ngày: Khoảng 10,5 giờ Trái đất.

7. Sao thiên vương

Sao Thiên Vương, hành tinh thứ bảy tính từ Mặt trời, là một hành tinh độc nhất vô nhị. Nó là khí khổng lồ duy nhất có đường xích đạo vuông góc với quỹ đạo của nó và gần như song song với mặt phẳng quỹ đạo của hành tinh.
Các nhà thiên văn học tin rằng hành tinh này đã va chạm với các vật thể khác có cùng kích thước với hành tinh trước đó, gây ra hiện tượng nghiêng. Độ nghiêng gây ra một mùa cực đoan kéo dài hơn 20 năm và chu kỳ quỹ đạo của Sao Thiên Vương bằng 84 năm Trái Đất.
Sao Thiên Vương có kích thước tương đương với Sao Hải Vương. Khí mêtan trong khí quyển mang lại cho Sao Thiên Vương màu xanh lục của nó và có nhiều vệ tinh và các vòng mờ.
  • Phát hiện: William Herschel năm 1781 (trước đây Herschel từng nghĩ đó là một ngôi sao).
  • Đặt tên theo: Vị thần bầu trời của người Hy Lạp cổ.
  • Đường kính: 51.120 km.
  • Quỹ đạo: 84 năm Trái đất.
  • Ngày: 18 giờ Trái đất.

8. Sao hải vương

Sao Hải Vương, hành tinh thứ tám tính từ Mặt trời, được biết đến với những cơn gió mạnh nhất. Nó có thể nhanh hơn tốc độ âm thanh. Sao Hải Vương xa và lạnh. Hành tinh này cách xa Mặt trời hơn 30 lần. Sao Hải Vương là hành tinh đầu tiên sử dụng toán học để dự đoán sự hiện diện của nó trước khi nó được phát hiện.
Do sự bất thường trong quỹ đạo của Sao Hải Vương, nhà thiên văn học người Pháp Alexis Buvar cho rằng nhiều nhà thiên văn khác có thể tạo ra lực hấp dẫn. Nhà thiên văn học người Đức Johann Galle sử dụng các phép tính để giúp xác định Sao Hải Vương bằng kính thiên văn. Sao Hải Vương có kích thước gấp 17 lần Trái đất.
  • Phát hiện: năm 1846.
  • Đặt tên theo: Thần nước của La Mã.
  • Đường kính: 49.530 km.
  • Quỹ đạo: 165 năm Trái đất.
  • Ngày: 19 giờ Trái đất.

9. Sao diêm vương

Sao Diêm Vương là hành tinh thứ chín tính từ Mặt trời và khác với các hành tinh khác về nhiều mặt. Sao Diêm Vương nhỏ hơn mặt trăng trên hành tinh Trái đất. Quỹ đạo của Sao Diêm Vương nằm trong quỹ đạo của Sao Hải Vương, quỹ đạo này sau đó được tách ra khỏi quỹ đạo đó.
Từ năm 1979 đến đầu năm 1999, sao Diêm Vương chính thức được coi là hành tinh thứ tám tính từ Mặt trời. Nhưng sau đó, vào ngày 11 tháng 2 năm 1999, anh ta đi theo hướng đi của Sao Hải Vương và quay trở lại hành tinh xa nhất trong hệ mặt trời cho đến khi anh ta bị “giáng chức” xuống một bán hành tinh.
Bán hành tinh sao Diêm Vương nằm sau sao Hải Vương 228 năm. Quỹ đạo của sao Diêm Vương nghiêng khoảng 17,1 độ so với mặt phẳng chính của hệ Mặt Trời quay quanh các hành tinh khác. Nó là một hành tinh đá, lạnh lẽo với bầu khí quyển rất phù du. Sứ mệnh Chân trời Mới của NASA thực hiện chuyến bay vũ trụ đầu tiên tới Sao Diêm Vương vào ngày 14 tháng 7 năm 2015.
  • Phát hiện: Clyde Tombaugh năm 1930.
  • Đặt tên theo: Thần địa ngục của La Mã, Hades.
  • Đường kính: 2.301 km.
  • Quỹ đạo: 248 năm Trái đất.
  • Ngày: 6.4 ngày Trái đất.

Trên đây là một số thông tin hành tinh xa mặt trời nhất. Điều này cho phép chúng ta thấy rằng thủy ngân là hành tinh gần Mặt trời nhất. Nếu kiến ​​thức này giúp ích được gì, hãy chia sẻ cho mọi người cùng về kiến thức địa lý – lịch sử biết nhé!